Tập tin bản vẽ theo Tiêu chuẩn Mỹ AIA (American Institute of Architects)

1. Cấu trúc và nguyên tắc đặt tên tập tin

  • Ứng dụng: Bản vẽ cho mô hình thiết kế (Model Files) và bản vẽ in ra giấy (Sheet Files).
  • Cấu trúc tên tập tin: Gồm 8 ký tự (chữ hoặc số), chia theo từng thứ bậc.
  • Quy tắc bổ sung: Có thể thêm tên thư mục hoặc vị trí tập tin cho từng công trình.

Nguyên tắc đặt tên bao gồm:

  1. Lãnh vực hoặc trách nhiệm quản lý (Discipline Code/Agent Responsible):
    • Ký tự đầu: Đại diện lĩnh vực (A, C, E…).
    • Ký tự thứ hai: Theo quy định công ty hoặc dự án (hoặc để trống với dấu gạch ngang “-“).

Ví dụ về ký tự đầu:

  • A: Architect – Kiến trúc.
  • C: Civil Engineering – Xây dựng dân dụng.
  • E: Electrical – Điện.
  • F: Fire Protection – Phòng cháy.
  • G: GIS (Geographic Information Systems) – Tư liệu địa lý.
  • I: Interior Design – Trang trí nội thất.
  • L: Landscape Architecture – Kiến trúc phong cảnh.
  • M: Mechanical – Cơ khí.
  • O: Other Consultants – Các yếu tố khác.
  • P: Plumbing – Hệ thống ống nước.
  • S: Structural – Cấu trúc, sắt thép.
  • T: Telecommunications – Thông tin, điện thoại.
  • Z: Contractor/Shop Drawings – Công ty hợp đồng/văn phòng tạo bản vẽ.

Ví dụ về ký tự thứ hai:

  • AG: Architectural Graphics – Đồ họa kiến trúc.
  • QK: Kitchen Equipment – Trang thiết bị nhà bếp.
  • OH: Other Consultants – Các yếu tố khác như vật liệu nguy hiểm.

2. Thứ bậc ứng dụng theo quy luật

Thứ bậc áp dụng cho tất cả lĩnh vực:

  • FP: Floor Plan – Sơ đồ tầng.
  • SP: Site Plan – Sơ đồ khu vực.
  • DP: Demolition Plan – Sơ đồ phá hủy.
  • QP: Equipment Plan – Sơ đồ thiết bị.
  • XP: Existing Plan – Sơ đồ hiện trạng.
  • EL: Elevation – Độ cao.
  • SC: Section – Khu vực.
  • DT: Detail – Chi tiết.
  • SH: Schedules – Liệt kê.
  • 3D: Isometric/3D – Phép chiếu 3D.
  • DG: Diagrams – Biểu đồ.

3. Ví dụ cụ thể theo lĩnh vực

  1. Kiến trúc (Architecture):
    • A-EP: Enlarged Plans – Sơ đồ mở rộng.
    • A-CP: Ceiling Plans – Sơ đồ trần nhà.
    • A-RP: Furniture Plans – Sơ đồ nội thất.
    • A-NP: Finish Plans – Sơ đồ hoàn thiện.
  2. Cấu trúc (Structural):
    • S-FP: Framing Plans – Sơ đồ khung.
    • S-NP: Foundation Plans – Sơ đồ nền móng.
  3. Cơ khí (Mechanical):
    • M-HP: HVAC Ductwork Plans – Sơ đồ hệ thống điều hòa.
    • M-PP: Piping Plans – Sơ đồ đường ống.
    • M-CP: Control Plans – Sơ đồ kiểm tra.
  4. Hệ thống ống nước (Plumbing):
    • P-PP: Plumbing Plan – Sơ đồ hệ thống ống nước.
  5. Phòng cháy (Fire Protection):
    • F-KP: Sprinkler Plan – Sơ đồ chữa cháy.
    • F-VP: Evacuation Plan – Sơ đồ di tản.
  6. Điện (Electrical):
    • E-LP: Lighting – Sơ đồ chiếu sáng.
    • E-PP: Power – Sơ đồ năng lượng.
    • E-CP: Communication – Sơ đồ thông tin.
  7. Xây dựng dân dụng (Civil):
    • C-RP: Roads/Topo – Đường/địa danh.
    • C-SV: Survey – Bản đồ địa hình.

4. Ví dụ tên tập tin

  1. Theo Đại học Harvard – Mỹ:
    • 4557_01A.dwg: ROOT #04557 – Tầng 1 (#01) – Mã kiến trúc (A).
    • 4557-1F.dwg: ROOT #04557 – Tầng hầm (#-1) – Mã phòng cháy (F).
  2. Theo kỹ nghệ:
    • LORD_B012_ENGI_F0_DI_A140_CU.dwg: Tên bản vẽ kỹ nghệ cụ thể.
  3. Theo tiêu chuẩn quốc tế:
    • A-CLG—D.dwg: Bản vẽ trần nhà (Ceiling Plan) với kích thước.

HƯỚNG DẪN HỌC THIẾT KẾ AUTOCAD

Những mẫu tự đầu được quy định trong Autocad

Những mẫu tự đầu được quy định trong Autocad Ký tự đầu tiên quy định lĩnh vực, thường là chữ viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh:

Tiêu chuẩn về Layer trong CAD.

ISO 13567 là tiêu chuẩn quốc tế dành cho tổ chức và đặt tên lớp Layer trong CAD. Phát hành năm 1998 bởi Ủy ban Kỹ thuật TC 10 và Tiểu ban SC 8.

Tiêu chuẩn tên tập tin bản vẽ trong CAD

Tập tin bản vẽ trong CAD và các tiêu chuẩn đặt tên. Quy định đặt tên tập tin bản vẽ trong CAD Tùy theo ngành nghề và từng nơi, có những quy định khác nhau.

Thống kê đối tượng trên bản vẽ autocad

Lệnh FILTER giúp bạn lọc và thống kê các đối tượng trong bản vẽ theo các thuộc tính cụ thể, như loại đối tượng, màu sắc, layer, v.v.

Tính diện tích – chu vi – độ dài cho đối tượng trong autocad

Lệnh AA trong AutoCAD là viết tắt của lệnh AREA, dùng để tính diện tích, chu vi, và độ dài của các đối tượng hình học.

Kiểm tra tỷ lệ vẽ trong autocad

Kiểm tra tỉ lệ bản vẽ trong AutoCAD có mục đích quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và chất lượng của bản vẽ kỹ thuật. Nếu tỉ lệ bản vẽ không đúng, khối [...]

Quản lý đối tượng trong bóc tách khối lượng

Lệnh Pu (Purge) đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và làm sạch bản vẽ trước khi tiến hành các bước tính toán khối lượng.

Lợi ích và nội dung của khóa học bóc tách khối lượng

Bóc tách khối lượng là quá trình phân tích, tính toán và liệt kê các thành phần vật liệu, công việc cần thực hiện cho một công trình hoặc dự án xây dựng.

Chèn văn bản và in ấn trong autocad

Lệnh này cho phép ta nhập vào 1 đoạn văn bản (nhập văn bản có thể chứa nhiều dòng) và khi chỉnh sửa bằng cách đúp chuột vào Mtext thì có Tab hiệu chỉnh Text [...]

Tô màu ký hiệu miền đối tượng trong autocad

Hatch là công cụ để tô màu – ký hiệu cho miền đối tượng. Để hatch cần phải có biên dạng là 1 miền kín (tốt nhất nên là đường Polyline). Có thể Hatch 1 [...]

Các hiệu ứng biết đổi và sao chép trong autocad

Thay đổi tỉ lệ (scale) Sao chép hình (copy) Tạo đối tượng đối xứng (mirror) Tạo đối tượng song song (offset) Sao chép đối tượng theo mảng (array)