Tóm tắt về tiêu chuẩn quốc tế ISO 13567 trong tổ chức và đặt tên lớp Layer cho CAD:

Tổng quan:

  • ISO 13567 là tiêu chuẩn quốc tế dành cho tổ chức và đặt tên lớp Layer trong CAD.
  • Phát hành năm 1998 bởi Ủy ban Kỹ thuật TC 10 và Tiểu ban SC 8.
  • Tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia và được điều chỉnh phù hợp với các quy định địa phương. Ví dụ:
    • Anh: BS EN ISO 13567
    • Đức: DIN EN ISO 13567
    • Nhật: ISO 13567
    • Úc: AS 13567

Cấu trúc tiêu chuẩn ISO 13567:

  1. ISO 13567-1:1998
    • Tài liệu kỹ thuật về phương pháp tổ chức và đặt tên lớp Layer.
    • Phần mở đầu và các nguyên tắc cơ bản.
  2. ISO 13567-2:1998
    • Khái niệm cơ bản, định dạng, và ký hiệu sử dụng trong thiết kế xây dựng.
  3. ISO 13567-3:1999 (Cập nhật 2002)
    • Ứng dụng các nguyên tắc của ISO 13567-1 và ISO 13567-2.

Nguyên tắc đặt tên Layer:

  • Tên Layer phản ánh đặc tính và ý nghĩa của từng chi tiết thiết kế.
  • Các lớp Layer có thể được hiển thị hoặc ẩn tùy theo nhu cầu khi thiết kế hoặc in ấn.

Cấu trúc tên Layer:

  1. Cấu trúc dài
    • Xuất phát từ tiêu chuẩn AIA (American Institute of Architects) từ năm 1990.
    • Tên Layer dài, chi tiết và đầy đủ.
  2. Cấu trúc ngắn
    • Được cải tiến từ năm 2002 để đơn giản hóa và tối ưu hóa việc quản lý dữ liệu.

Vai trò của tiêu chuẩn Layer trong CAD:

  • Đồng bộ hóa dữ liệu thiết kế: Giúp dễ dàng trao đổi và chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống CAD khác nhau.
  • Quản lý thông tin: Tăng hiệu quả quản lý khi phân loại theo lớp và lĩnh vực trong thiết kế.
  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều ngành nghề và nhu cầu kỹ thuật khác nhau.

Nếu bạn cần phân tích chi tiết hơn về từng phần của tiêu chuẩn ISO 13567 hoặc cách áp dụng nó trong một dự án cụ thể, hãy cho tôi biết!

Ví dụ về cách đặt tên Layer theo tiêu chuẩn ISO 13567:

Ví dụ 1: A-EQPM-MOVE

  • A: Architect – Kiến trúc.
  • EQPM: Equipment – Thiết bị.
  • MOVE: Move – Di chuyển đi nơi khác.

Ý nghĩa: Lớp Layer này dành riêng cho các thiết bị kiến trúc được di chuyển hoặc thay đổi vị trí.

Ví dụ 2: A-WALLNW-D

  • A: Architect – Kiến trúc.
  • WAL: Wall – Tường.
  • NW: New Work – Công việc mới.
  • D: Dimensions – Kích thước.

Ý nghĩa: Lớp Layer này được sử dụng để hiển thị thông tin kích thước của các tường mới trong dự án thiết kế kiến trúc.

1. Discipline Code – Lãnh vực

  • Đây là ký tự đầu tiên hoặc nhóm ký tự đại diện cho lĩnh vực hoặc trách nhiệm quản lý trong bản vẽ.
  • Ví dụ:
    • A: Architect – Kiến trúc.
    • C: Civil Engineering – Xây dựng dân dụng.

2. Major Group – Nhóm chính

  • Đại diện cho các nhóm nội dung chính trong công trình.
  • Ví dụ: EQPM (Equipment – Thiết bị), WALL (Wall – Tường).

3. Minor Group – Nhóm phụ

  • Xác định chi tiết nhỏ hơn trong nhóm chính, làm rõ hơn nội dung cụ thể.
  • Ví dụ: NW (New Work – Công việc mới), MOVE (Di chuyển đi nơi khác).

4. Annotation Group – Nhóm chú thích

  • Đây là phần dùng để ghi chú thêm về bản vẽ, thường bao gồm đặc tính bản vẽ như:
    • Tình trạng (E: Existing – Hiện có).
    • Hướng nhìn (S: Section – Mặt cắt).
    • Tỷ lệ hoặc phạm vi công việc.

Cấu trúc cơ bản của tên Layer

Tên Layer thường bao gồm:

  1. Một ký tự đại diện cho Lãnh vực.
  2. Một ký tự hoặc số khác, hoặc một gạch ngang -.
  3. Sáu ký tự chi tiết của công trình xây dựng, tùy thuộc vào quy định của từng nước hoặc công ty.
  4. Hai ký tự cho nhóm chú thích.
  5. Các đặc tính của bản vẽ (giới thiệu, tình trạng, hướng nhìn, v.v.).

Ví dụ tổng quát về tên Layer: A-EQPM-NW-D

  • A: Architect – Kiến trúc.
  • EQPM: Equipment – Thiết bị.
  • NW: New Work – Công việc mới.
  • D: Dimensions – Kích thước.

Ý nghĩa: Lớp Layer này dành cho thiết bị kiến trúc mới và chứa thông tin về kích thước.

HƯỚNG DẪN HỌC THIẾT KẾ AUTOCAD

Những mẫu tự đầu được quy định trong Autocad

Những mẫu tự đầu được quy định trong Autocad Ký tự đầu tiên quy định lĩnh vực, thường là chữ viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh:

Tiêu chuẩn về Layer trong CAD.

ISO 13567 là tiêu chuẩn quốc tế dành cho tổ chức và đặt tên lớp Layer trong CAD. Phát hành năm 1998 bởi Ủy ban Kỹ thuật TC 10 và Tiểu ban SC 8.

Tiêu chuẩn tên tập tin bản vẽ trong CAD

Tập tin bản vẽ trong CAD và các tiêu chuẩn đặt tên. Quy định đặt tên tập tin bản vẽ trong CAD Tùy theo ngành nghề và từng nơi, có những quy định khác nhau.

Thống kê đối tượng trên bản vẽ autocad

Lệnh FILTER giúp bạn lọc và thống kê các đối tượng trong bản vẽ theo các thuộc tính cụ thể, như loại đối tượng, màu sắc, layer, v.v.

Tính diện tích – chu vi – độ dài cho đối tượng trong autocad

Lệnh AA trong AutoCAD là viết tắt của lệnh AREA, dùng để tính diện tích, chu vi, và độ dài của các đối tượng hình học.

Kiểm tra tỷ lệ vẽ trong autocad

Kiểm tra tỉ lệ bản vẽ trong AutoCAD có mục đích quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và chất lượng của bản vẽ kỹ thuật. Nếu tỉ lệ bản vẽ không đúng, khối [...]

Quản lý đối tượng trong bóc tách khối lượng

Lệnh Pu (Purge) đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và làm sạch bản vẽ trước khi tiến hành các bước tính toán khối lượng.

Lợi ích và nội dung của khóa học bóc tách khối lượng

Bóc tách khối lượng là quá trình phân tích, tính toán và liệt kê các thành phần vật liệu, công việc cần thực hiện cho một công trình hoặc dự án xây dựng.

Chèn văn bản và in ấn trong autocad

Lệnh này cho phép ta nhập vào 1 đoạn văn bản (nhập văn bản có thể chứa nhiều dòng) và khi chỉnh sửa bằng cách đúp chuột vào Mtext thì có Tab hiệu chỉnh Text [...]

Tô màu ký hiệu miền đối tượng trong autocad

Hatch là công cụ để tô màu – ký hiệu cho miền đối tượng. Để hatch cần phải có biên dạng là 1 miền kín (tốt nhất nên là đường Polyline). Có thể Hatch 1 [...]

Các hiệu ứng biết đổi và sao chép trong autocad

Thay đổi tỉ lệ (scale) Sao chép hình (copy) Tạo đối tượng đối xứng (mirror) Tạo đối tượng song song (offset) Sao chép đối tượng theo mảng (array)